Có 4 kết quả:

掠过 lüè guò ㄍㄨㄛˋ掠過 lüè guò ㄍㄨㄛˋ略过 lüè guò ㄍㄨㄛˋ略過 lüè guò ㄍㄨㄛˋ

1/4

Từ điển phổ thông

di cư, di chuyển, dời đi

Từ điển Trung-Anh

(1) to flit across
(2) to sweep past
(3) to glance (strike at an angle)

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

di cư, di chuyển, dời đi

Từ điển Trung-Anh

(1) to flit across
(2) to sweep past
(3) to glance (strike at an angle)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to pass over
(2) to skip

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to pass over
(2) to skip

Bình luận 0